Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
閨房
[Khuê Phòng]
けいぼう
🔊
Danh từ chung
phòng ngủ vợ chồng
Hán tự
閨
Khuê
phòng ngủ
房
Phòng
tua; chùm; tua rua; chùm; lọn (tóc); múi (cam); nhà; phòng
Từ liên quan đến 閨房
ベッドルーム
phòng ngủ
寝室
しんしつ
phòng ngủ
寝所
しんじょ
nơi ngủ
寝部屋
ねべや
phòng ngủ
寝間
ねま
phòng ngủ
房室
ぼうしつ
phòng; buồng
臥し所
ふしど
phòng ngủ; giường
閨
ねや
phòng ngủ