寝所 [Tẩm Sở]
しんじょ

Danh từ chung

⚠️Từ trang trọng / văn học

nơi ngủ

🔗 寝所・ねどこ

Hán tự

Tẩm nằm xuống; ngủ
Sở nơi; mức độ

Từ liên quan đến 寝所