家居 [Gia Cư]
いえい
かきょ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

ở nhà

Hán tự

Gia nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ
cư trú

Từ liên quan đến 家居