[Quán]
屋形 [Ốc Hình]
やかた
たち – 館
たて – 館

Danh từ chung

biệt thự; cung điện; nhà trang viên; lâu đài

Danh từ chung

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)  ⚠️Từ cổ

quý tộc; quý bà; quý ông

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

cabin (trên thuyền, xe ngựa, v.v.)

Hán tự

Quán tòa nhà; dinh thự
Ốc mái nhà; nhà; cửa hàng
Hình hình dạng; hình thức; phong cách

Từ liên quan đến 館