宮殿 [Cung Điện]

きゅうでん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

cung điện

JP: 宮殿きゅうでん物々ものものしい警戒けいかいぶりだった。

VI: Cung điện được bảo vệ nghiêm ngặt.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

おう壮麗そうれい宮殿きゅうでん有名ゆうめいだった。
Vua nổi tiếng với cung điện tráng lệ.
宮殿きゅうでんにはたかとうがある。
Cung điện có một tháp cao.
彼女かのじょ宮殿きゅうでん案内あんないしてくれた。
Cô ấy đã dẫn tôi đến cung điện.
女王じょおうはバッキンガム宮殿きゅうでんんでいる。
Nữ hoàng sống ở Cung điện Buckingham.
うえはバッキンガム宮殿きゅうでんんでいる。
Ông ấy sống ở Cung điện Buckingham.
この廃虚はいきょはかつて立派りっぱ宮殿きゅうでんであった。
Ngôi nhà hoang này từng là một cung điện lộng lẫy.
宮殿きゅうでんには国王こくおう王妃おうひんでいる。
Trong cung điện, vua và hoàng hậu đang sinh sống.
きらびやかでいて重厚じゅうこう宮殿きゅうでんまえ言葉ことばない。
Trước cung điện lộng lẫy và tráng lệ, không thể nói nên lời.
大統領だいとうりょう宮殿きゅうでんくとすぐ、女王じょおうからあいさつをけた。
Ngay khi đến cung điện, Tổng thống đã nhận được lời chào từ Nữ hoàng.
沢山たくさん人々ひとびと国王こくおう宮殿きゅうでんまえあつまった。
Nhiều người đã tụ tập trước cung điện của vua.

Hán tự

Từ liên quan đến 宮殿

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 宮殿
  • Cách đọc: きゅうでん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: cung điện, lâu đài nơi ở/biểu tượng quyền lực của hoàng gia hoặc vua chúa
  • Độ trang trọng: trang trọng, dùng trong văn viết, lịch sử, du lịch, kiến trúc

2. Ý nghĩa chính

宮殿 là “cung điện” – công trình kiến trúc lớn, lộng lẫy, gắn với hoàng gia hoặc nguyên thủ quốc gia. Trong bối cảnh Nhật, từ này gợi hình ảnh cung điện nói chung (không chỉ riêng Hoàng cung Tokyo). Dùng cho cung điện ở bất kỳ quốc gia/văn hóa nào.

3. Phân biệt

  • 王宮(おうきゅう): “vương cung” – nơi ở của nhà vua. Gần nghĩa với 宮殿, nhưng nhấn mạnh “cung của vua”.
  • 皇居(こうきょ): “Hoàng cư” – chỉ Hoàng cung Tokyo (nơi Nhật Hoàng cư trú). Tên riêng trong ngữ cảnh Nhật Bản hiện đại.
  • 御所(ごしょ): lịch sử/hoàng gia, từng chỉ nơi ở của Thiên hoàng (như 京都御所). Tính chất trang trọng cổ điển hơn.
  • 城(しろ): “thành, lâu đài” – là công trình phòng thủ quân sự; không đồng nhất với 宮殿 dù đôi khi có phần cung điện bên trong thành.
  • 殿堂(でんどう): “điện đường, tòa nhà lớn” – dùng rộng hơn (bảo tàng, đại sảnh), không nhất thiết là cung vua.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng mô tả kiến trúc lịch sử, du lịch: ヨーロッパの宮殿, バロック様式の宮殿.
  • Trong văn chương/cổ tích: 竜の宮殿 (cung điện của Long vương), 海底の宮殿.
  • Trong báo chí/điện ảnh: “lễ nghi tại 宮殿”, “một 宮殿 nguy nga”.
  • Không dùng cho nhà dân thường; nếu muốn nói “nhà to như cung điện” có thể ví von: 宮殿のような家.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
王宮 Gần nghĩa Vương cung Nhấn mạnh nơi ở của nhà vua
皇居 Liên quan Hoàng cung (Tokyo) Tên gọi riêng tại Nhật
御所 Liên quan Ngự sở (cựu cung) Sắc thái cổ điển/lịch sử
Đối chiếu Thành, lâu đài Tính quân sự; khác mục đích
民家 Đối nghĩa (tương đối) Nhà dân Trái nghĩa về quy mô/chức năng
殿堂 Liên quan Điện đường, tòa lớn Không nhất thiết thuộc hoàng gia

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 宮: “cung, đền” – gợi không gian thiêng/liên quan hoàng gia.
  • 殿: “điện, sảnh; bậc quý tộc” – sắc thái trang trọng, tôn quý.
  • Tổ hợp 宮+殿 nhấn mạnh công trình tráng lệ, nơi ở/biểu tượng quyền lực.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dịch sang tiếng Việt, “cung điện” là lựa chọn tự nhiên. Tuy nhiên, nếu văn cảnh là di tích Nhật Bản cụ thể như 皇居, nên giữ nguyên danh xưng riêng. Trong du lịch, 宮殿 thường đi kèm các tính từ chỉ phong cách kiến trúc (バロック様式, ルネサンス様式), giúp người học nhận ra cách gắn thêm định ngữ trong tiếng Nhật.

8. Câu ví dụ

  • 彼はヨーロッパの宮殿を巡るツアーに参加した。
    Anh ấy tham gia tour tham quan các cung điện châu Âu.
  • バロック様式の宮殿は装飾が非常に華やかだ。
    Các cung điện phong cách Baroque có trang trí rất lộng lẫy.
  • 王は新しい宮殿の建設を命じた。
    Nhà vua ra lệnh xây dựng cung điện mới.
  • 物語の中で、海底の宮殿に人魚が住んでいる。
    Trong câu chuyện, nàng tiên cá sống trong cung điện dưới đáy biển.
  • この宮殿は長い回廊で各部屋がつながっている。
    Cung điện này có các căn phòng nối với nhau bằng hành lang dài.
  • 外国の宮殿で公式晩餐会が開かれた。
    Buổi quốc yến được tổ chức tại cung điện nước ngoài.
  • 砂漠に建つ白い宮殿はまるで幻のようだ。
    Cung điện trắng giữa sa mạc trông như ảo ảnh.
  • 彼女は宮殿の庭園で絵を写生した。
    Cô ấy ký họa trong khu vườn của cung điện.
  • この宮殿は世界遺産に登録されている。
    Cung điện này được ghi danh Di sản Thế giới.
  • 暴動が起き、宮殿周辺の警備が強化された。
    Bạo động xảy ra, an ninh quanh cung điện được tăng cường.
💡 Giải thích chi tiết về từ 宮殿 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?