九重の天 [Cửu Trọng Thiên]
きゅうちょうのてん

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

tầng trời cao nhất

Hán tự

Cửu chín
Trọng nặng; quan trọng
Thiên trời; bầu trời; hoàng gia

Từ liên quan đến 九重の天