御所 [Ngự Sở]
ご所 [Sở]
Độ phổ biến từ: Top 15000
Danh từ chung
hoàng cung; nơi ở của tướng quân, bộ trưởng, v.v.
Danh từ chung
⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
hoàng đế; cựu hoàng; hoàng hậu; hoàng tử; tướng quân; bộ trưởng
Danh từ chung
hoàng cung; nơi ở của tướng quân, bộ trưởng, v.v.
Danh từ chung
⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
hoàng đế; cựu hoàng; hoàng hậu; hoàng tử; tướng quân; bộ trưởng
- Hoàng cung/ nơi ngự của Thiên hoàng (cách gọi tôn kính, lịch sử). Hiện đại dùng phổ biến nhất cho 京都御所 (Kyoto Imperial Palace).
- Cũng xuất hiện trong địa danh liên quan (御所南, 御所西… ở Kyoto).
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 京都御所 | Liên quan | Kyoto Imperial Palace | Cách dùng phổ biến hiện nay. |
| 皇居 | Liên quan | Hoàng cung (Tokyo) | Khác địa điểm với Kyoto御所. |
| 宮中 | Gần nghĩa | Triều đình | Văn viết trang trọng. |
| 宮殿 | Gần nghĩa | Cung điện | Từ chung, không riêng Nhật. |
| 御苑 | Liên quan | Vườn ngự | Liên đới không gian cung đình. |
| 内裏 | Liên quan (lịch sử) | Nội lý (hoàng cung cổ) | Thuật ngữ lịch sử Nhật. |
Với người học, nên nhớ “御” ở đây là tiền tố tôn kính chứ không phải nghĩa từ vựng mới. Trong du lịch Kyoto, “京都御所” mở cửa theo lịch định kỳ; thông tin tham quan thường dùng nhiều thuật ngữ lễ nghi, bạn có thể bắt gặp thêm các từ như 御車, 御用, 御苑.
Bạn thích bản giải thích này?