御廟 [Ngự Miếu]
ご廟 [Miếu]
ごびょう

Danh từ chung

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

lăng mộ

🔗 廟

Danh từ chung

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

đền thờ

🔗 廟

Danh từ chung

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

triều đình (hoàng gia)

🔗 廟

Hán tự

Ngự tôn kính; điều khiển; cai quản
Miếu lăng mộ; đền thờ; cung điện

Từ liên quan đến 御廟