殿堂
[Điện Đường]
でんどう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Độ phổ biến từ: Top 18000
Danh từ chung
cung điện
Danh từ chung
đền thờ
Danh từ chung
danh vọng