ホール
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

hội trường (khiêu vũ, hòa nhạc, v.v.)

JP: ホールには聴衆ちょうしゅう大勢たいせいいた。

VI: Trong hội trường có rất đông khán giả.

Danh từ chung

khu vực ăn uống của nhà hàng

Từ liên quan đến ホール