孔 [Khổng]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chung
lỗ; hố
JP: そして各チームはボールを蹴ってこの穴に通そうと互いに競い合ったのです。
VI: Và từng đội đã cạnh tranh nhau đá bóng vào lỗ này.
Danh từ chung
hố; lỗ
Danh từ chung
hang; ổ
Danh từ chung
thâm hụt
Danh từ chung
chỗ trống
JP: ミーティングに穴をあけてしまったことに対し、再度お詫びします。
VI: Tôi xin lỗi một lần nữa vì đã làm gián đoạn cuộc họp.
Danh từ chung
lỗ hổng; điểm yếu
Danh từ chung
nơi bí mật
🔗 穴場
Danh từ chung
chiến thắng bất ngờ
Danh từ chung
📝 thuật ngữ sân khấu
hộp ngăn (trong nhà hát truyền thống Nhật Bản)
🔗 枡
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
nơi ẩn náu