襤褸 [Lam Lũ]
ぼろ
ボロ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

giẻ rách

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

quần áo rách

JP: そのおとこはボロをていた。

VI: Người đàn ông ấy đã mặc quần áo rách rưới.

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

khuyết điểm

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từTính từ đuôi na

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

rách nát

JP: ぼろふく正直しょうじきしゃつつんでいるかもしれない。

VI: Có thể người mặc quần áo rách là người trung thực.

Hán tự

Lam giẻ rách
giẻ rách

Từ liên quan đến 襤褸