切れっ端 [Thiết Đoan]
切れっぱし [Thiết]
きれっぱし

Danh từ chung

mảnh vụn; đầu cắt

Hán tự

Thiết cắt; sắc bén
Đoan cạnh; nguồn gốc; kết thúc; điểm; biên giới; bờ; mũi đất

Từ liên quan đến 切れっ端