[Cát]
くず
つづら
クズ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chung

cây sắn dây

Danh từ chung

cây dây leo Trung Quốc

🔗 葛藤・つづらふじ

Hán tự

Cát cây sắn dây

Từ liên quan đến 葛