夾雑物 [Giáp Tạp Vật]
きょうざつぶつ

Danh từ chung

yếu tố ngoại lai; tạp chất; hỗn hợp

Hán tự

Giáp chen vào giữa
Tạp tạp
Vật vật; đối tượng; vấn đề

Từ liên quan đến 夾雑物