[Tiết]
くず
クズ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

rác; phế liệu; rác thải; cặn bã

JP: ラップはくずだ。

VI: Rap là rác rưởi.

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cặn bã; kẻ vô dụng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

残飯ざんぱんくず害虫がいちゅう住処すみかになる。
Thức ăn thừa có thể trở thành nơi trú ngụ của côn trùng.

Hán tự

Tiết rác; đồ bỏ đi; rác thải; phế liệu

Từ liên quan đến 屑