切っ端 [Thiết Đoan]
きっぱし

Danh từ chung

phần còn lại; mảnh vỡ; phần còn lại sau khi cắt

🔗 切れ端・きれはし

Hán tự

Thiết cắt; sắc bén
Đoan cạnh; nguồn gốc; kết thúc; điểm; biên giới; bờ; mũi đất

Từ liên quan đến 切っ端