切れ端
[Thiết Đoan]
切れはし [Thiết]
切れはし [Thiết]
きれはし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000
Độ phổ biến từ: Top 36000
Danh từ chung
mảnh vỡ; mảnh vụn; đầu cắt; mảnh cắt
JP: 少女は生地の切れ端で人形を作った。
VI: Cô bé đã làm một con búp bê từ mảnh vải vụn.