出来損ない [Xuất Lai Tổn]
出来そこない [Xuất Lai]
でき損ない [Tổn]
出来損い [Xuất Lai Tổn]
でき損い [Tổn]
できそこない

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

đồ hỏng; thất bại

JP: 自分じぶんができそこないであるといたままきていくのはつらいことだ。

VI: Sống trong khi nhận thức rằng bản thân là kẻ thất bại là điều đau khổ.

Danh từ chung

người vô dụng

Hán tự

Xuất ra ngoài
Lai đến; trở thành
Tổn thiệt hại; mất mát; bất lợi; tổn thương; làm tổn thương

Từ liên quan đến 出来損ない