過誤 [Quá Ngộ]
かご
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chung

sai lầm; lỗi

Hán tự

Quá làm quá; vượt quá; lỗi
Ngộ sai lầm; phạm lỗi; làm sai; lừa dối

Từ liên quan đến 過誤