誤り [Ngộ]

謬り [Mậu]

[Mậu]

あやまり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

lỗi; sai lầm; lỗi nhỏ; lỗi lập trình

JP: わたしあやまりはかれいかりをまねいた。

VI: Lỗi của tôi đã khiến anh ấy tức giận.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あやまりをおかした。
Tôi đã mắc lỗi.
これはあやまりだ。
Đây là một sai lầm.
あやまりをなおせ。
Sửa lỗi đi.
弘法こうぼうふであやまり。
Thầy đồ đôi khi cũng viết sai.
あやまりがあればなおせ。
Nếu có lỗi, hãy sửa.
かれあやまりをわらうな。
Đừng cười nhạo lỗi lầm của anh ấy.
わたし自分じぶんあやまりをみとめる。
Tôi thừa nhận sai lầm của chính mình.
かれ自分じぶんあやまりをみとめた。
Anh ấy đã nhận lỗi.
二度にどとあなたのあやまりをゆるしませぬ。
Tôi sẽ không bao giờ tha thứ cho lỗi lầm của bạn nữa.
わたしおおきなあやまりをつけた。
Tôi đã phát hiện ra một sai lầm lớn.

Hán tự

Từ liên quan đến 誤り

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 誤り
  • Cách đọc: あやまり
  • Từ loại: Danh từ
  • Mức độ trang trọng: Khá trang trọng, dùng nhiều trong văn viết, báo cáo, tài liệu kỹ thuật/pháp lý
  • Ý niệm cốt lõi: “sai sót, lỗi” về nội dung, dữ kiện, thao tác

2. Ý nghĩa chính

誤り nghĩa là sai sót, lỗi (error/mistake) trong thông tin, phán đoán, thao tác hay ghi chép. Thường nhấn mạnh tính “không đúng” so với chuẩn hoặc sự thật khách quan, và hay dùng trong ngữ cảnh trang trọng.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 誤り vs 間違い: Cả hai đều là “sai”, nhưng 誤り trang trọng hơn, thiên về “lỗi” trong văn bản, dữ liệu, quy trình. 間違い thông dụng hơn, dùng cả trong đời sống hàng ngày.
  • 誤り vs 過ち(あやまち): 過ち thường chỉ “lầm lỗi” mang sắc thái đạo đức hay trách nhiệm cá nhân (ví dụ sai lầm trong đời). 誤り thiên về sai kỹ thuật/thực tế.
  • 注意: Đừng nhầm với 謝る(あやまる) “xin lỗi”. Danh từ “謝り” ít dùng trong hiện đại; khi nói “xin lỗi” hãy dùng 謝罪 hoặc động từ 謝る.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 誤りがある/誤りを認める/誤りを正す/誤りに気づく/記載の誤り/入力誤り.
  • Ngành nghề: báo chí, pháp lý, giáo dục, CNTT (lỗi dữ liệu), sản xuất (lỗi quy trình), hành chính.
  • Ngữ điệu: trung tính đến trang trọng; trong hội thoại thân mật thường thay bằng 間違い hoặc ミス.
  • Hạn chế: Cụm 誤りを犯す có dùng nhưng với sắc thái cứng; nói về lỗi đạo đức hợp với 過ちを犯す hơn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
間違い Đồng nghĩa gần sai lầm Phổ thông, dùng cả khẩu ngữ.
ミス Đồng nghĩa lỗi, sơ suất Mượn tiếng Anh; sắc thái nhẹ, khẩu ngữ/công việc.
誤記・誤植 Liên quan ghi sai / lỗi in Chuyên về lỗi chữ, in ấn, biên tập.
誤差 Liên quan sai số Toán, đo lường; khác “lỗi” thường.
過ち Phân biệt lầm lỗi (đạo đức) Sắc thái đạo đức, trách nhiệm cá nhân.
正しさ/正確さ Đối nghĩa tính đúng đắn / chính xác Trạng thái không có lỗi.
正解 Đối nghĩa đáp án đúng Trong làm bài, trắc nghiệm.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • Kanji chính: (ngộ) – “sai, nhầm”; bộ 言 (lời nói) + phần 呉. Gợi ý: lời nói bị “ngộ” thành sai.
  • Hình thức: Kanji 誤 + hậu tố danh hóa bằng kana 「り」 → 誤り.
  • Liên tưởng từ vựng: 誤解(hiểu lầm), 誤報(tin sai), 誤記(ghi sai).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết báo cáo, nếu phát hiện lỗi, cách diễn đạt tự nhiên là: 「記載に誤りがございました。訂正いたします。」 Thay vì nói chung chung “có lỗi”, hãy xác định loại lỗi: 数値の誤り (lỗi số liệu), 表記の誤り (lỗi ghi/đánh máy), 入力誤り (lỗi nhập). Điều này giúp đối phương xử lý chính xác hơn.

8. Câu ví dụ

  • この資料には数値の誤りがある。
    Tài liệu này có lỗi về số liệu.
  • 自分の誤りを認めて、すぐに訂正した。
    Tôi thừa nhận lỗi của mình và sửa ngay.
  • 申請書の記載に誤りが見つかった。
    Phát hiện có lỗi trong phần ghi của đơn xin.
  • 表示の誤りにより、ご迷惑をおかけしました。
    Do lỗi hiển thị, chúng tôi đã gây phiền hà cho quý vị.
  • 計算の誤りに気づかず、結果がずれていた。
    Không nhận ra lỗi tính toán nên kết quả bị lệch.
  • このマニュアルには事実関係の誤りが含まれている。
    Cuốn hướng dẫn này chứa lỗi về mặt sự thật.
  • 入力誤りを防ぐために、確認画面を設けた。
    Để ngăn lỗi nhập liệu, đã thiết lập màn hình xác nhận.
  • 誤解ではなく、明らかな誤りだ。
    Không phải hiểu lầm, mà là một lỗi rõ ràng.
  • 論文の図表に誤りが判明した。
    Đã xác định có lỗi trong biểu đồ của luận văn.
  • 担当者は誤りの経緯を詳しく説明した。
    Người phụ trách đã giải thích chi tiết diễn biến của lỗi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 誤り được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?