錯誤 [Thác Ngộ]
さくご
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chung

sai lầm; lỗi; sự khác biệt

Danh từ chung

Lĩnh vực: Luật

sự khác biệt giữa hành động và ý định

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

まだ試行錯誤しこうさくごだな。
Vẫn còn đang thử nghiệm mà.
試行錯誤しこうさくご進歩しんぽ不可欠ふかけつだ。
Thử và sai là điều không thể thiếu để tiến bộ.
試行錯誤しこうさくごすえかれはふとただしいこたえをおもいついた。
Sau nhiều lần thử và sai, anh ấy bỗng nhiên nghĩ ra câu trả lời đúng.
解決かいけつさくこうそうしたのは試行錯誤しこうさくご結果けっかだった。
Giải pháp thành công là kết quả của quá trình thử và sai.

Hán tự

Thác lẫn lộn; hỗn loạn
Ngộ sai lầm; phạm lỗi; làm sai; lừa dối

Từ liên quan đến 錯誤