仕損じ
[Sĩ Tổn]
し損じ [Tổn]
し損じ [Tổn]
しそんじ
Danh từ chung
sai lầm; thất bại; lỗi; sai sót
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
急いては事を仕損じる。
Vội vàng làm việc thường hỏng việc.
急いては事を仕損じるよ。もう少々慎重に。
Vội vàng làm việc thường hỏng việc, hãy cẩn thận hơn một chút.