1. Thông tin cơ bản
- Từ: 失策(しっさく)
- Loại từ: Danh từ (có thể dùng như danh từ hành vi), thường gặp trong báo chí, thể thao, kinh tế-chính trị
- Nghĩa khái quát: thất sách, nước cờ sai; sai lầm về chiến lược/quyết sách; “error” trong bóng chày
- Trường sử dụng: chính trị, quản trị, marketing, thể thao (đặc biệt bóng chày)
2. Ý nghĩa chính
- Sai lầm về đối sách/chiến lược: quyết định hay chính sách dẫn tới kết quả xấu (mang sắc thái đánh giá khách quan, trang trọng).
- Lỗi phòng ngự trong bóng chày: “error” được ghi là 失策 (ký hiệu E).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 失策 vs 失敗: 失敗 là “thất bại” nói chung (kết quả không đạt). 失策 nhấn vào “nước đi/quy sách sai”. Có thể 失策 dẫn đến 失敗.
- 失策 vs ミス/誤り: ミス/誤り thiên về lỗi thao tác/cá nhân. 失策 thường gắn với quyết sách, kế hoạch, chiến lược.
- 判断ミス: gần nghĩa với 失策 nhưng khẩu ngữ hơn, dùng cho phán đoán tức thời.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Chính trị/kinh tế: 政府の失策, 経営上の失策, 広報の失策.
- Thể thao: 遊撃手の失策で同点に追いつかれた。
- Văn phong: trang trọng, khách quan; phù hợp bài viết phân tích, bình luận.
- Tránh dùng cho lỗi rất nhỏ hàng ngày; khi ấy dùng ミス/勘違い sẽ tự nhiên hơn.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 失敗(しっぱい) | Liên quan | thất bại | Kết quả không đạt; phạm vi rộng hơn 失策 |
| 判断ミス | Đồng nghĩa gần | lỗi phán đoán | Khẩu ngữ, phạm vi hẹp hơn |
| 誤策(ごさく) | Đồng nghĩa | kế sách sai | Trang trọng, ít dùng hơn |
| 妙策(みょうさく) | Đối nghĩa | diệu kế, kế hay | Đối lập về giá trị |
| 好プレー | Đối nghĩa (thể thao) | pha xử lý tốt | Đối lập với 失策 trong thể thao |
| 成功(せいこう) | Đối nghĩa rộng | thành công | Đối lập theo kết quả |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 失(mất, sai lầm)+ 策(sách lược, kế hoạch)→ 失策: “kế sách bị sai” → thất sách.
- Âm On: 失(シツ), 策(サク); toàn từ đọc là しっさく (xúc âm っ do biến âm).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi phân tích lỗi trong tổ chức, dùng 失策 giúp tách biệt “lỗi cá nhân” và “sai lầm về chiến lược/quy trình”. Trong thể thao, đặc biệt bóng chày, 失策 là thuật ngữ chuyên môn có tiêu chí rõ (không chỉ là “chơi tệ”). Nhận diện đúng phạm vi của 失策 sẽ làm bài viết/nhận xét sắc sảo hơn.
8. Câu ví dụ
- 政府の広報戦略は明らかな失策だった。
Chiến lược truyền thông của chính phủ là một thất sách rõ ràng.
- 価格改定のタイミングを誤ったのは経営上の失策だ。
Chọn sai thời điểm điều chỉnh giá là một thất sách trong quản trị.
- 一回の遊撃手の失策で先制点を許した。
Đội đã để đối thủ ghi bàn mở tỉ số vì lỗi của shortstop ở hiệp một.
- 人事の失策が組織の士気低下を招いた。
Thất sách trong nhân sự đã kéo tinh thần tổ chức xuống.
- その発言は外交上の失策と言わざるを得ない。
Phát ngôn đó buộc phải gọi là một thất sách ngoại giao.
- 先発起用は失策だったが、救援がカバーした。
Việc cho xuất phát là một nước đi sai, nhưng bullpen đã cứu.
- 広告の方向性を誤った失策が売上に響いた。
Thất sách do chọn sai hướng quảng cáo đã ảnh hưởng doanh số.
- 監督は自らの失策を認めて謝罪した。
HLV đã thừa nhận sai lầm chiến thuật và xin lỗi.
- 守備の連係ミスではなく、個人の失策だ。
Đó không phải lỗi phối hợp phòng ngự, mà là lỗi cá nhân.
- 短期的利益を優先した判断は長期的には失策となった。
Quyết định ưu tiên lợi ích ngắn hạn rốt cuộc trở thành một thất sách về dài hạn.