Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ミスプレー
🔊
Danh từ chung
chơi sai
Từ liên quan đến ミスプレー
エラー
lỗi
失策
しっさく
sai lầm; lỗi lầm
失錯
しっさく
sai lầm; lỗi lầm