仕損じる [Sĩ Tổn]
し損じる [Tổn]
為損じる [Vi Tổn]
しそんじる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

sai lầm; thất bại; mắc lỗi

JP: いそいいてはこと仕損しそんじるよ。もう少々しょうしょう慎重しんちょうに。

VI: Vội vàng làm việc thường hỏng việc, hãy cẩn thận hơn một chút.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

いそいいてはこと仕損しそんじる。
Vội vàng làm việc thường hỏng việc.

Hán tự

phục vụ; làm
Tổn thiệt hại; mất mát; bất lợi; tổn thương; làm tổn thương

Từ liên quan đến 仕損じる