間違える [Gian Vi]
まちがえる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

mắc lỗi (trong); phạm sai lầm; làm sai; làm không đúng

JP: かれこたえをみっ間違まちがえた。

VI: Anh ấy đã trả lời sai ba câu.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

nhầm lẫn (một thứ với thứ khác); nhầm lẫn

JP: 彼女かのじょ砂糖さとうしお間違まちがえた。

VI: Cô ấy đã nhầm lẫn đường với muối.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

間違まちがえました。
Tôi đã sai.
間違まちがえた。
Tôi đã nhầm.
これは間違まちがえではない。
Đây không phải là lỗi.
あなたは間違まちがえました。
Bạn đã nhầm.
ごめん間違まちがえた。
Xin lỗi, tôi nhầm rồi.
ごめん。間違まちがえた。
Xin lỗi, tôi đã nhầm.
はい。間違まちがえました。
Vâng. Tôi đã nhầm.
よく間違まちがえます。
Tôi thường xuyên mắc lỗi.
かれ間違まちがえた。
Anh ấy đã sai.
わぁ、間違まちがえた。
Ồ, tôi đã nhầm.

Hán tự

Gian khoảng cách; không gian
Vi khác biệt; khác

Từ liên quan đến 間違える