読み誤る [Độc Ngộ]
読誤る [Độc Ngộ]
よみあやまる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

đọc sai

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

đánh giá sai

Hán tự

Độc đọc
Ngộ sai lầm; phạm lỗi; làm sai; lừa dối

Từ liên quan đến 読み誤る