誤解 [Ngộ Giải]

ごかい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

hiểu lầm

JP: あなたを誤解ごかいしてしまってごめんなさい。

VI: Tôi xin lỗi vì đã hiểu nhầm bạn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

誤解ごかいだよ!
Đó là hiểu lầm!
誤解ごかいです。
Đó là một hiểu lầm.
誤解ごかいしないでよ。
Đừng hiểu lầm nhé.
それは誤解ごかいですよ。
Đó là một sự hiểu lầm.
誤解ごかいした。
Tôi đã hiểu lầm.
多分たぶん、あなたの誤解ごかいだって。
Có lẽ đó là sự hiểu lầm của bạn.
誤解ごかいしないでくれ。
Đừng hiểu lầm tôi.
誤解ごかいがあるようです。
Có vẻ như có sự hiểu lầm.
トムは誤解ごかいした。
Tom đã hiểu lầm.
誤解ごかいただしてくださってありがとう。
Cảm ơn bạn đã giải thích hiểu lầm.

Hán tự

Từ liên quan đến 誤解

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 誤解
  • Cách đọc: ごかい
  • Từ loại: Danh từ + động từ する
  • Mức độ trang trọng: Trung tính đến trang trọng, dùng rộng rãi
  • Ý niệm cốt lõi: “hiểu sai, hiểu lầm” về ý, lời nói, tình huống

2. Ý nghĩa chính

誤解hiểu lầm/hiểu sai về ý nghĩa, ý định, sự thật. Có thể do thông tin thiếu, diễn đạt mơ hồ, hoặc định kiến. Dùng được cả trong quan hệ cá nhân lẫn bối cảnh công việc, pháp lý.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 誤解 vs 勘違い: 勘違い thiên về “nhầm tưởng” mang sắc thái nhẹ, khẩu ngữ. 誤解 trung tính, dùng được trong văn viết.
  • 誤解 vs 取り違え: 取り違え thiên về “cầm/nhầm lẫn” vật, người, hoặc khái niệm cụ thể. 誤解 rộng hơn, bao gồm ý định, lời nói.
  • 反対語: 理解 (hiểu), 納得 (chấp nhận, thấu hiểu).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 誤解する/誤解を招く(まねく)/誤解が生じる/誤解を解く(とく).
  • Giao tiếp: dùng để xoa dịu, giải thích lại: 「誤解を与えてしまい、申し訳ありません。」
  • Doanh nghiệp/pháp lý: tránh diễn đạt mơ hồ “gây hiểu lầm” trong hợp đồng, quảng cáo.
  • Ngữ cảnh tiêu cực tích cực: 誤解が解ける diễn tả việc “hóa giải hiểu lầm”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
勘違い Đồng nghĩa gần nhầm tưởng Khẩu ngữ, sắc thái nhẹ, đôi khi tự trách vui.
取り違え Liên quan nhầm lẫn (vật/người) Cụ thể, vật lý hơn.
曲解 Liên quan giải thích sai lệch Sai lệch có chủ ý/thiên kiến.
理解 Đối nghĩa hiểu Trạng thái nắm đúng ý.
納得 Đối nghĩa gần thấu hiểu/chấp nhận Nhấn mạnh đồng thuận.
誤解を招く表現 Cụm liên quan cách diễn đạt gây hiểu lầm Thường dùng trong biên tập, pháp lý.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : sai, nhầm (liên quan lời nói/thông tin).
  • : giải, tháo gỡ, giải thích. → 誤りを解く = “tháo gỡ cái sai” → “hiểu nhầm”.
  • Ghép nghĩa: “giải thích sai” → “hiểu lầm”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi muốn tránh gây hiểu lầm, bạn có thể thêm cụm đệm: 「誤解のないよう申し添えますが、…」 hoặc 「念のため補足しますと、…」. Trong email công việc, câu kết “誤解のないよう、資料を更新いたしました。” rất tự nhiên.

8. Câu ví dụ

  • 言い方がきつくて誤解を招いてしまった。
    Cách nói hơi gắt của tôi đã gây hiểu lầm.
  • 彼の意図は誤解されやすい。
    Ý định của anh ấy rất dễ bị hiểu lầm.
  • 説明不足で誤解が生じた。
    Do giải thích thiếu nên đã phát sinh hiểu lầm.
  • 直接話したら誤解が解けた。
    Nói chuyện trực tiếp thì hiểu lầm đã được hóa giải.
  • この表現は誤解を与える可能性がある。
    Cách diễn đạt này có khả năng gây hiểu lầm.
  • 誤解のないよう、結論から述べます。
    Để tránh hiểu lầm, tôi nói từ kết luận trước.
  • 小さな誤解が大きなトラブルに発展した。
    Một hiểu lầm nhỏ đã phát triển thành rắc rối lớn.
  • 相手を誤解していたことに気づいた。
    Tôi nhận ra mình đã hiểu lầm đối phương.
  • 広告の表現が消費者の誤解を誘発した。
    Cách diễn đạt trong quảng cáo đã kích thích sự hiểu lầm của người tiêu dùng.
  • まず誤解を解いた上で、交渉を進めよう。
    Trước hết hãy tháo gỡ hiểu lầm rồi mới tiến hành đàm phán.
💡 Giải thích chi tiết về từ 誤解 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?