取り違える [Thủ Vi]
取違える [Thủ Vi]
とりちがえる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

nhầm lẫn; trộn lẫn; nhầm lẫn hai thứ

JP: かれわたしおとうとちがえた。

VI: Anh ấy đã nhầm tôi với em trai mình.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

hiểu nhầm; hiểu sai

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

自由じゆう放任ほうにんちがえてはならない。
Không nên nhầm lẫn tự do với buông thả.
わたしかれかれあにちがえた。
Tôi đã nhầm anh ấy với anh trai của anh ấy.

Hán tự

Thủ lấy; nhận
Vi khác biệt; khác

Từ liên quan đến 取り違える