勘違い [Khám Vi]
かんちがい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

hiểu lầm; ý tưởng sai lầm

JP: かれはクラスでいち番頭ばんがしらがいいと勘違かんちがいしている。

VI: Anh ấy nhầm tưởng mình là người thông minh nhất trong lớp.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

勘違かんちがいするなよ。
Đừng hiểu lầm nhé.
勘違かんちがいしてました。
Tôi đã hiểu nhầm.
勘違かんちがいしてたわ。
Tôi đã hiểu lầm.
どっか勘違かんちがいしてるかな?
Tôi có hiểu lầm gì không nhỉ?
わたしあに勘違かんちがいしていたみたいですね。
Có vẻ như bạn đã nhầm tôi với anh trai mình.
ぼく勘違かんちがいじゃなければ、それはぼくんちのウサギじゃないよ。
Nếu tôi không nhầm, đó không phải là con thỏ nhà tôi.
う〜ん、どっか勘違かんちがいしてるかな?
Ừm, có lẽ tôi đã hiểu nhầm chăng?
かれ英語えいごいたら、きっとネイティブだと勘違かんちがいするよ。
Nếu nghe anh ấy nói tiếng Anh, bạn sẽ tưởng là người bản xứ.
彼女かのじょいにくるだろうとおもったのはかれ勘違かんちがいだった。
Anh ấy đã hiểu nhầm khi nghĩ rằng cô ấy sẽ đến gặp.
わたし勘違かんちがいじゃなければ、まえにあのひとたことがあるよ。
Nếu tôi không nhầm, tôi đã gặp người đó trước đây.

Hán tự

Khám trực giác; cảm nhận; kiểm tra
Vi khác biệt; khác

Từ liên quan đến 勘違い