取り損なう [Thủ Tổn]

取りそこなう [Thủ]

とりそこなう

Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ

bỏ lỡ; không lấy được; không bắt được; không giành được

JP: 彼女かのじょはいつもボールをそこなってばかりいる。

VI: Cô ấy luôn bỏ lỡ bắt bóng.

Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ

hiểu sai; hiểu nhầm

Hán tự

Từ liên quan đến 取り損なう