仕損ずる
[Sĩ Tổn]
為損ずる [Vi Tổn]
し損ずる [Tổn]
為損ずる [Vi Tổn]
し損ずる [Tổn]
しそんずる
Động từ Ichidan - zuru (biến thể của -jiru)Tha động từ
sai lầm; thất bại; mắc lỗi
JP: 急いては事をし損ずる。
VI: Dục tốc bất đạt.
🔗 仕損じる