過つ [Quá]
誤つ [Ngộ]
あやまつ

Động từ Godan - đuôi “tsu”Tự động từ

sai lầm

JP: くもつきあやまった。

VI: Mây đã qua mặt trăng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あやまつはひとゆるすはかみ
Sai lầm là của con người, tha thứ là của Thiên Chúa.
農家のうかおとこが、小麦こむぎせた小型こがたトラックをあやまって横転おうてんさせてしまった。
Cậu bé nông dân đã lỡ tay làm lật xe tải chở lúa mì.

Hán tự

Quá làm quá; vượt quá; lỗi
Ngộ sai lầm; phạm lỗi; làm sai; lừa dối

Từ liên quan đến 過つ