粗相 [Thô Tương]

麁相 [Thô Tương]

そそう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

sơ suất; sai lầm sơ suất; lỗi lầm

JP:きゃくさまに粗相そそうのないようにをつけなさい。

VI: Hãy cẩn thận để không làm phiền khách hàng.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tự làm ướt; tự làm bẩn

Hán tự

Từ liên quan đến 粗相