凡ミス
[Phàm]
ぼんミス
Danh từ chung
lỗi cơ bản; lỗi bất cẩn
JP: あぁ……、若かったとはいえ、しょうもない凡ミスだ。
VI: "Ồ... dù còn trẻ nhưng đó là một sai lầm ngớ ngẩn."
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムはよく凡ミスをする。
Tom thường mắc lỗi sơ đẳng.