やり損ない [Tổn]
やり損い [Tổn]
遣り損ない [Khiển Tổn]
遣り損い [Khiển Tổn]
やりそこない

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

thất bại; bỏ lỡ; sai sót; lỗi lầm; vụng về

🔗 遣り損なう・やりそこなう

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

注意ちゅういしなくては駄目だめだよ、さもないとまたやりそこなうよ。
Bạn phải chú ý, nếu không bạn sẽ lại làm hỏng mất.

Hán tự

Tổn thiệt hại; mất mát; bất lợi; tổn thương; làm tổn thương
Khiển gửi đi; gửi; tặng; làm; thực hiện

Từ liên quan đến やり損ない