誤信 [Ngộ Tín]

ごしん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

niềm tin sai lầm; niềm tin sai lệch; ngụy biện; hiểu lầm

Hán tự

Từ liên quan đến 誤信