欠陥 [Khiếm Hầm]

けっかん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

khuyết điểm; lỗi

JP: このシステムにはあきらかな欠陥けっかんがある。

VI: Hệ thống này có một lỗi rõ ràng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

この制度せいど欠陥けっかんだらけだ。
Chế độ này đầy khuyết điểm.
この梯子はしご欠陥けっかんひんだ。
Cái thang này bị lỗi.
この携帯けいたい欠陥けっかんひんだ。
Cái điện thoại này bị lỗi.
一部いちぶ疾患しっかん原因げんいん欠陥けっかん遺伝子いでんしです。
Một số bệnh là do gen bị lỗi.
実験じっけん方法ほうほう欠陥けっかんがあるにちがいない。
Chắc chắn là có lỗi trong phương pháp thí nghiệm.
その組織そしきだい欠陥けっかんつけた。
Tôi đã tìm ra lỗ hổng lớn trong tổ chức đó.
かれ理論りろんにはまったく欠陥けっかん見当みあたらない。
Không thể tìm thấy bất kỳ lỗi nào trong lý thuyết của anh ấy.
とんでもない欠陥けっかん放置ほうちされてた。
Một lỗi nghiêm trọng đã bị bỏ qua.
かれ実験じっけん細部さいぶにおいておおくの欠陥けっかんがあった。
Thí nghiệm của anh ấy có nhiều khuyết điểm ở chi tiết.
かれらは欠陥けっかんテレビをあたらしいのとりかえた。
Họ đã đổi chiếc tivi lỗi lầm lấy cái mới.

Hán tự

Từ liên quan đến 欠陥

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 欠陥(けっかん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: khiếm khuyết, lỗi, khuyết tật trong cấu trúc, chức năng hay thiết kế
  • Độ trang trọng: Thường dùng trong văn viết, báo cáo kỹ thuật, pháp lý; lịch sự/trang trọng
  • Lĩnh vực thường gặp: kỹ thuật, xây dựng, sản xuất, y học, pháp luật, xã hội
  • Mẫu quen dùng: Nに欠陥がある/欠陥を抱える/欠陥を是正・補修する/構造上の欠陥/先天性の欠陥

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ lỗi nghiêm trọng hoặc khuyết điểm mang tính chức năng/độ an toàn khiến đối tượng không vận hành đúng, có nguy cơ gây hại.
- Dùng cho cả đồ vật, hệ thống, quy định, tòa nhà, sản phẩm (“欠陥住宅”, “欠陥商品”) và cả cơ thể (“先天性の心臓の欠陥” = dị tật tim bẩm sinh).
- Trong pháp lý (trách nhiệm sản phẩm), 欠陥 là tình trạng sản phẩm không đảm bảo an toàn kỳ vọng hợp lý.

3. Phân biệt

  • 欠点: khuyết điểm, điểm yếu mang tính chủ quan/đánh giá; không nhất thiết gây hỏng hay nguy hiểm. 欠陥 mạnh hơn, khách quan và thường kèm rủi ro.
  • 不備: thiếu sót (hồ sơ, quy trình) do chưa đầy đủ, không hẳn là lỗi cấu trúc.
  • 不良: hàng lỗi, chất lượng kém trong quản lý chất lượng; nhấn mạnh kết quả “hàng lỗi” hơn là bản chất cấu trúc.
  • 瑕疵(かし): thuật ngữ pháp lý “khuyết tật/khuyết điểm ẩn” của hàng hóa, bất động sản, hợp đồng; tính pháp lý cao.
  • 欠損: thất thoát, mất mát bộ phận (vật lý/tài chính); trọng tâm là “phần bị thiếu/mất”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

- Mẫu phổ biến: 「〜に欠陥がある」「欠陥が見つかる・露呈する」「欠陥を是正する・補修する・改善する」
- Cụm cố định: 「設計上の欠陥」「構造的欠陥」「制度上の欠陥」「致命的欠陥」「先天性の欠陥
- Ngữ cảnh pháp lý/kinh doanh: 「欠陥商品」「製造物責任法における欠陥
- Dùng cho người (tính cách): 「性格的な欠陥」 nghe khá nặng, cần cân nhắc lịch sự. Trong đời thường, “欠点” mềm hơn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
欠点Gần nghĩakhuyết điểm, điểm yếuTính chủ quan, không nhất thiết nguy hiểm.
不備Gần nghĩathiếu sótThiếu/không đầy đủ (hồ sơ, thủ tục).
不良Gần nghĩahàng lỗi, chất lượng kémThuật ngữ QC, sản phẩm “NG”.
瑕疵Gần nghĩa (pháp lý)khuyết tật (pháp lý)Hợp đồng, bất động sản, trách nhiệm.
欠損Liên quantổn thất, thiếu hụtNhấn mạnh phần bị mất/hụt.
完璧/完全/良品Đối nghĩahoàn hảo / hoàn toàn / hàng tốtTrạng thái không có lỗi/khuyết.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

- 欠: “thiếu, khuyết; ngáp” → ý niệm thiếu hụt.
- 陥: “rơi vào, sa vào; hãm” → sắc thái rơi vào tình trạng xấu.
Kết hợp tạo nghĩa “rơi vào trạng thái bị thiếu/khuyết” → khiếm khuyết mang tính cấu trúc/chức năng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đánh giá rủi ro, 欠陥 thường gắn với hậu quả: an toàn, tuân thủ, chi phí bảo trì, uy tín. Trong báo cáo, nên mô tả “nguyên nhân gốc” (root cause) và “biện pháp是正/予防” kèm mức độ nghiêm trọng (致命的/重大/軽微) để tránh chỉ dừng ở nhãn “欠陥”.

8. Câu ví dụ

  • その製品には致命的な欠陥が見つかった。
    Sản phẩm đó phát hiện ra một khiếm khuyết chí mạng.
  • 設計上の欠陥を是正するため、図面を全面的に見直した。
    Để khắc phục khiếm khuyết trong thiết kế, chúng tôi rà soát lại toàn bộ bản vẽ.
  • この橋は構造的な欠陥を抱えている。
    Cây cầu này đang có khiếm khuyết về cấu trúc.
  • 書類に欠陥があったため、申請は受理されなかった。
    Do hồ sơ có khiếm khuyết nên đơn không được tiếp nhận.
  • 先天性の心臓の欠陥に対する手術が成功した。
    Ca phẫu thuật cho dị tật tim bẩm sinh đã thành công.
  • 制度の欠陥が不正を招いた。
    Khiếm khuyết của hệ thống đã dẫn đến gian lận.
  • テスト中に小さな欠陥がいくつか露呈した。
    Một vài khiếm khuyết nhỏ đã lộ ra trong quá trình thử nghiệm.
  • メーカーは欠陥商品を自主回収した。
    Nhà sản xuất đã tự nguyện thu hồi sản phẩm lỗi.
  • 性格的な欠陥というより、単なる癖だと思う。
    Tôi nghĩ đó là thói quen hơn là khiếm khuyết về tính cách.
  • 第三者機関が欠陥の有無を検査する。
    Tổ chức bên thứ ba sẽ kiểm tra xem có khiếm khuyết hay không.
💡 Giải thích chi tiết về từ 欠陥 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?