欠缺 [Khiếm Khuyết]
けんけつ

Danh từ chung

khoảng trống; khoảng cách nơi thiếu cái gì đó

Hán tự

Khiếm thiếu; khoảng trống; thất bại
Khuyết thiếu; khoảng trống; thất bại

Từ liên quan đến 欠缺