難 [Nạn]
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
khó khăn; thiếu thốn
Danh từ chung
tai nạn; nguy hiểm
Danh từ chung
lỗi; khuyết điểm
Danh từ chung
chỉ trích; đổ lỗi
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
khó khăn; thiếu thốn
Danh từ chung
tai nạn; nguy hiểm
Danh từ chung
lỗi; khuyết điểm
Danh từ chung
chỉ trích; đổ lỗi
- Khó khăn, trở ngại (danh từ): kỹ thuật的難 (khó khăn kỹ thuật), 多くの難 (nhiều trở ngại).
- Hậu tố “-難”: gắn sau danh từ để chỉ “thiếu/khó có/khó làm”, như 入手難 (khó kiếm), 供給難 (khó cung ứng), 資金繰り難 (khó xoay vốn).
- Nạn, hoạn nạn: trong các từ ghép như 災難 (tai nạn), 避難 (lánh nạn).
- Kanji gốc mang nghĩa “khó; khó khăn”.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 困難 | Đồng nghĩa gần | Khó khăn | Trang trọng; nhấn mạnh tình thế. |
| 難点 | Liên quan | Điểm yếu, bất cập | “Điểm khó/nhược điểm”. |
| 難題/難問 | Liên quan | Vấn đề nan giải / Câu hỏi khó | Thi cử, tranh luận, kỹ thuật. |
| 入手難/供給難 | Hậu tố | Khó mua / Khó cung ứng | Văn bản kinh tế, sản xuất. |
| 災難 | Khác nghĩa | Tai nạn, hoạn nạn | Ý “nạn”, không phải “khó”. |
| 非難 | Khác nghĩa | Chỉ trích, khiển trách | Ý “phê phán”. |
| 易 | Đối nghĩa | Dễ | Trong cặp 難・易 (nan – dị). |
- Kanji: 難
- Âm On: ナン; Âm Kun: むずかしい/かたい(hiếm trong hiện đại, chủ yếu trong từ cố định).
- Nghĩa khái quát: khó khăn; cũng mang nghĩa “nạn” trong một số từ ghép (災難, 避難).
Khi đọc báo Nhật, hãy chú ý các cấu trúc “X難”: đó là tín hiệu tóm tắt vấn đề ở dạng danh từ, rất súc tích. Nắm được mẫu này giúp bạn hiểu nhanh tiêu đề và báo cáo kinh doanh.
Bạn thích bản giải thích này?