禍事
[Họa Sự]
禍言 [Họa Ngôn]
禍言 [Họa Ngôn]
まがごと
まがこと
Danh từ chung
📝 đặc biệt là 禍事
tai họa; thảm họa
Danh từ chung
📝 đặc biệt là 禍言
lời xấu; lời không may