不幸 [Bất Hạnh]

ふこう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungTính từ đuôi na

bất hạnh; đau khổ; xui xẻo; tai nạn

JP: それで余計よけいかれ不幸ふこうになった。

VI: Điều đó càng làm anh ấy thêm bất hạnh.

Danh từ chung

cái chết (thường là của người thân); tang lễ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ不幸ふこうらしい。
Cô ấy có vẻ không may mắn.
不幸ふこう仲間なかまこのむ。
Họa vô đơn chí.
不幸ふこうわたし責任せきにんだ。
Tôi chịu trách nhiệm về sự bất hạnh này.
弱者じゃくしゃには不幸ふこうかるい。
Với kẻ yếu, nỗi đau cũng nhẹ hơn.
不幸ふこう単独たんどくでやってこない。
Tai họa không đến một mình.
わたしはみじめで不幸ふこうだった。
Tôi đã từng thật khổ sở và bất hạnh.
不幸ふこうかさなるものだ。
Tai họa thường đến dồn dập.
彼女かのじょには不幸ふこうえない。
Cô ấy không ngừng gặp phải những điều không may.
詩人しじん不幸ふこうにも若死わかじにした。
Nhà thơ đã chết trẻ một cách đáng tiếc.
不幸ふこううらにはいあり。
Sau bất hạnh có hạnh phúc.

Hán tự

Từ liên quan đến 不幸

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 不幸
  • Cách đọc: ふこう
  • Từ loại: 名・ナ形 (danh từ / tính từ đuôi な); phó từ: 不幸に
  • Nghĩa khái quát: bất hạnh, không hạnh phúc; chuyện rủi ro/đau buồn
  • Hán Việt: bất hạnh
  • Phong cách: từ chung; “ご不幸” là cách nói trang trọng để chỉ việc có người mất
  • Cụm thường gặp: 不幸中の幸い, ご不幸, 不幸な出来事, 不幸にして

2. Ý nghĩa chính

- Trạng thái/hoàn cảnh không hạnh phúc, chịu nhiều khổ sở.
- Sự kiện rủi ro/đau buồn (tai nạn, bệnh nặng, tang sự). Trong kính ngữ, “ご不幸” thường ám chỉ có người qua đời.

3. Phân biệt

  • 幸福・幸せ: đối nghĩa, “hạnh phúc”.
  • 不運: “xui xẻo”, tập trung vào vận rủi của một sự cố.
  • 不幸せ(ふしあわせ): sắc thái đời sống/ cảm xúc cá nhân “không hạnh phúc” hơn là biến cố.
  • ご不幸: kính ngữ, thường chỉ “tang sự” của người khác.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 不幸なN/不幸になる/不幸に(phó từ)/ご不幸(kính ngữ)
  • Lịch sự: このたびはご不幸の由、心よりお悔やみ申し上げます。
  • Thành ngữ: 不幸中の幸い(trong cái rủi có cái may)

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
幸福・幸せ Đối nghĩa hạnh phúc Trái nghĩa cơ bản.
不運 Đồng nghĩa gần xui rủi Tập trung vào “vận”.
不幸せ Liên quan không hạnh phúc Sắc thái đời sống cá nhân.
ご不幸 Cách nói kính trọng tang sự Dùng khi chia buồn.
悲劇 Liên quan bi kịch Nhấn mạnh tính bi thương.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 不: không/bất.
  • 幸: hạnh, may mắn, phúc lành.
  • Ghép nghĩa: “không hạnh (phúc)” → bất hạnh/điều rủi ro.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong giao tiếp lịch sự, “ご不幸” gần như đồng nghĩa “có tang”. Khi viết email chia buồn, tránh hỏi chi tiết; chỉ cần bày tỏ “お悔やみ” là đủ. Với “不幸中の幸い”, người Nhật hay dùng để làm dịu không khí buồn bằng cách tìm điểm tích cực.

8. Câu ví dụ

  • 不幸にして事故に遭ってしまった。
    Không may tôi đã gặp tai nạn.
  • 彼女は不幸な環境で育ったが、前向きに生きている。
    Cô ấy lớn lên trong hoàn cảnh bất hạnh nhưng sống rất tích cực.
  • このたびはご不幸の由、心よりお悔やみ申し上げます。
    Xin thành kính phân ưu trước tang sự của quý vị.
  • 家族に支えられて、不幸を乗り越えた。
    Được gia đình nâng đỡ, tôi đã vượt qua bất hạnh.
  • それは不幸中の幸いだった。
    Đó là trong cái rủi có cái may.
  • 彼は不幸にも職を失った。
    Anh ấy không may mất việc.
  • 不幸な出来事が続いた。
    Những sự việc bất hạnh liên tiếp xảy ra.
  • 戦争は多くの不幸を生む。
    Chiến tranh gây ra vô vàn bất hạnh.
  • お隣でご不幸があったそうだ。
    Nghe nói nhà hàng xóm có tang.
  • 彼女は自分の不幸を人のせいにしない。
    Cô ấy không đổ lỗi bất hạnh của mình cho người khác.
💡 Giải thích chi tiết về từ 不幸 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?