天変地異 [Thiên 変 Địa Dị]
てんぺんちい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

thảm họa tự nhiên; biến động

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

戦争せんそうけっして地震じしん津波つなみのような天変地異てんぺんちいではない。なに音沙汰おとさたもなく突然とつぜんやってくるものではない。
Chiến tranh không phải là thiên tai như động đất hay sóng thần, không phải là thứ đến một cách bất ngờ mà không có dấu hiệu trước.

Hán tự

Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
bất thường; thay đổi; kỳ lạ
Địa đất; mặt đất
Dị khác thường; khác biệt; kỳ lạ; tuyệt vời; tò mò; không bình thường

Từ liên quan đến 天変地異