惨禍 [Thảm Họa]
さんか
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

thảm họa; tai họa; thảm kịch

Hán tự

Thảm thảm khốc; tàn nhẫn
Họa tai họa; bất hạnh; ác; nguyền rủa

Từ liên quan đến 惨禍