悲劇 [Bi Kịch]

ひげき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

bi kịch

JP: すべての悲劇ひげきわる。

VI: Mọi bi kịch đều kết thúc bằng cái chết.

Danh từ chung

thảm họa

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

シェイクスピアのマクベスは悲劇ひげきである。
"Macbeth" của Shakespeare là một bi kịch.
悲劇ひげき突然とつぜんこった。
Bi kịch xảy ra đột ngột.
悲劇ひげきまちおそった。
Bi kịch đã ập đến thị trấn.
シェークスピアは喜劇きげき悲劇ひげきいた。
Shakespeare đã viết cả hài kịch và bi kịch.
かれ悲劇ひげきのどんぞこにあった。
Anh ấy đang ở trong đau khổ tột cùng của bi kịch.
がいしてわたし悲劇ひげきよりも喜劇きげききだ。
Nói chung tôi thích hài kịch hơn bi kịch.
わたし悲劇ひげきより喜劇きげきほうきです。
Tôi thích hài kịch hơn là bi kịch.
かれ突然とつぜん悲劇ひげきてき事件じけんだった。
Cái chết đột ngột của anh ấy là một sự kiện bi thảm.
この悲劇ひげき本当ほんとう原因げんいんなにですか。
Nguyên nhân thực sự của bi kịch này là gì?
あなたはシェークスピアの悲劇ひげきをいくつみましたか。
Bạn đã đọc bao nhiêu bi kịch của Shakespeare?

Hán tự

Từ liên quan đến 悲劇

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 悲劇
  • Cách đọc: ひげき
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: bi kịch (thể loại kịch; sự kiện bi thương)
  • Trường hợp dùng: văn học - sân khấu, báo chí, mô tả tai nạn/sự cố đau thương

2. Ý nghĩa chính

1) Bi kịch (thể loại): Tác phẩm nhấn vào đau thương, mất mát, kết thúc bi thảm (ギリシャ悲劇, シェイクスピアの悲劇).

2) Bi kịch (sự kiện): Sự cố gây thiệt hại lớn về người/vật chất, để lại đau thương sâu sắc.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 喜劇 (きげき): hài kịch, đối nghĩa thể loại.
  • 惨事 (さんじ): thảm họa/tai nạn lớn; gần nghĩa khi nói sự kiện, nhưng “悲劇” nhấn vào nỗi đau con người.
  • 悲惨 (ひさん): tính từ-na “bi thảm”; sắc thái miêu tả, không phải “kịch” hay “sự kiện” cụ thể.
  • 悲劇的: tính từ-na “mang tính bi kịch”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 「〜という悲劇」「悲劇を招く」「悲劇に見舞われる」「悲劇を繰り返さない」
  • Văn học: 「ギリシャ悲劇」「悲劇のヒロイン」
  • Báo chí: mô tả tai nạn, chiến tranh, bạo lực với sắc thái cảm thông và cảnh tỉnh.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
喜劇 Đối nghĩa (thể loại) Hài kịch Trái với bi kịch
惨事 Gần nghĩa Thảm họa, tai họa lớn Nhấn mạnh mức độ thiệt hại
悲惨 Liên quan (tính chất) Bi thảm Tính từ-na miêu tả mức độ đau thương
悲喜劇 Liên quan (thể loại) Bi hài kịch Đan xen bi và hài
悲劇的 Liên quan (tính từ-na) Mang tính bi kịch Dùng cho tình huống/nhân vật

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (ヒ/かなしい): buồn, bi.
  • (ゲキ): kịch, diễn kịch; cũng mang nghĩa dữ dội. → “悲劇”: vở kịch/sự việc bi thương.
  • Đọc On-yomi toàn từ: ひげき.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong báo chí, “悲劇” không chỉ thông tin mà còn gợi trách nhiệm xã hội: tại sao bi kịch xảy ra và làm sao ngăn ngừa. Khi học văn học, hãy để ý mô-típ “悲劇の英雄/ヒロイン” và mối liên hệ giữa lỗi lầm cá nhân và định mệnh.

8. Câu ví dụ

  • 小さな不注意が大きな悲劇を招いた。
    Một chút bất cẩn đã dẫn đến bi kịch lớn.
  • その映画は古代ギリシャの悲劇を下敷きにしている。
    Bộ phim dựa trên bi kịch Hy Lạp cổ đại.
  • 戦争の悲劇を二度と繰り返してはならない。
    Không được để lặp lại bi kịch chiến tranh.
  • 家庭内で悲劇が起きた。
    Một bi kịch đã xảy ra trong gia đình.
  • 彼女は悲劇のヒロインを演じた。
    Cô ấy vào vai nữ chính bi kịch.
  • 列車事故は多くの人々に悲劇をもたらした。
    Vụ tai nạn tàu đã mang đến bi kịch cho nhiều người.
  • 悲劇に見舞われた家族を支援する。
    Hỗ trợ gia đình gặp bi kịch.
  • 人災が自然災害を悲劇へと拡大させた。
    Thảm họa do con người đã khiến thiên tai trở thành bi kịch lớn hơn.
  • その事件は喜劇のようでいて実は悲劇だった。
    Sự việc trông như hài kịch nhưng thực ra là bi kịch.
  • 悲劇と向き合う勇気が必要だ。
    Cần có dũng khí để đối diện với bi kịch.
💡 Giải thích chi tiết về từ 悲劇 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?