1. Thông tin cơ bản
- Từ: 悲劇
- Cách đọc: ひげき
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: bi kịch (thể loại kịch; sự kiện bi thương)
- Trường hợp dùng: văn học - sân khấu, báo chí, mô tả tai nạn/sự cố đau thương
2. Ý nghĩa chính
1) Bi kịch (thể loại): Tác phẩm nhấn vào đau thương, mất mát, kết thúc bi thảm (ギリシャ悲劇, シェイクスピアの悲劇).
2) Bi kịch (sự kiện): Sự cố gây thiệt hại lớn về người/vật chất, để lại đau thương sâu sắc.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 喜劇 (きげき): hài kịch, đối nghĩa thể loại.
- 惨事 (さんじ): thảm họa/tai nạn lớn; gần nghĩa khi nói sự kiện, nhưng “悲劇” nhấn vào nỗi đau con người.
- 悲惨 (ひさん): tính từ-na “bi thảm”; sắc thái miêu tả, không phải “kịch” hay “sự kiện” cụ thể.
- 悲劇的: tính từ-na “mang tính bi kịch”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 「〜という悲劇」「悲劇を招く」「悲劇に見舞われる」「悲劇を繰り返さない」
- Văn học: 「ギリシャ悲劇」「悲劇のヒロイン」
- Báo chí: mô tả tai nạn, chiến tranh, bạo lực với sắc thái cảm thông và cảnh tỉnh.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 喜劇 |
Đối nghĩa (thể loại) |
Hài kịch |
Trái với bi kịch |
| 惨事 |
Gần nghĩa |
Thảm họa, tai họa lớn |
Nhấn mạnh mức độ thiệt hại |
| 悲惨 |
Liên quan (tính chất) |
Bi thảm |
Tính từ-na miêu tả mức độ đau thương |
| 悲喜劇 |
Liên quan (thể loại) |
Bi hài kịch |
Đan xen bi và hài |
| 悲劇的 |
Liên quan (tính từ-na) |
Mang tính bi kịch |
Dùng cho tình huống/nhân vật |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 悲 (ヒ/かなしい): buồn, bi.
- 劇 (ゲキ): kịch, diễn kịch; cũng mang nghĩa dữ dội. → “悲劇”: vở kịch/sự việc bi thương.
- Đọc On-yomi toàn từ: ひげき.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong báo chí, “悲劇” không chỉ thông tin mà còn gợi trách nhiệm xã hội: tại sao bi kịch xảy ra và làm sao ngăn ngừa. Khi học văn học, hãy để ý mô-típ “悲劇の英雄/ヒロイン” và mối liên hệ giữa lỗi lầm cá nhân và định mệnh.
8. Câu ví dụ
- 小さな不注意が大きな悲劇を招いた。
Một chút bất cẩn đã dẫn đến bi kịch lớn.
- その映画は古代ギリシャの悲劇を下敷きにしている。
Bộ phim dựa trên bi kịch Hy Lạp cổ đại.
- 戦争の悲劇を二度と繰り返してはならない。
Không được để lặp lại bi kịch chiến tranh.
- 家庭内で悲劇が起きた。
Một bi kịch đã xảy ra trong gia đình.
- 彼女は悲劇のヒロインを演じた。
Cô ấy vào vai nữ chính bi kịch.
- 列車事故は多くの人々に悲劇をもたらした。
Vụ tai nạn tàu đã mang đến bi kịch cho nhiều người.
- 悲劇に見舞われた家族を支援する。
Hỗ trợ gia đình gặp bi kịch.
- 人災が自然災害を悲劇へと拡大させた。
Thảm họa do con người đã khiến thiên tai trở thành bi kịch lớn hơn.
- その事件は喜劇のようでいて実は悲劇だった。
Sự việc trông như hài kịch nhưng thực ra là bi kịch.
- 悲劇と向き合う勇気が必要だ。
Cần có dũng khí để đối diện với bi kịch.