弊害
[Tế Hại]
へいがい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chung
tác hại; ảnh hưởng xấu
JP: 喫煙は体に弊害である。
VI: Hút thuốc có hại cho sức khỏe.