ダメージ

Danh từ chung

thiệt hại

JP: 被弾ひだんしました。ダメージは軽微けいびです。

VI: Chúng tôi đã bị trúng đạn nhưng thiệt hại rất nhẹ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

てきに120ダメージをあたえた!
Gây 120 sát thương cho kẻ thù!

Từ liên quan đến ダメージ