損壊 [Tổn Hoại]

そんかい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

thiệt hại

Hán tự

Từ liên quan đến 損壊