痛める [Thống]
傷める [Thương]
いためる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

📝 thường là 痛める

làm đau; làm tổn thương; gây đau

JP: かれこおりうえころんであしいためた。

VI: Anh ấy đã ngã trên băng và bị thương chân.

JP: ころんで手首てくびいためました。

VI: Tôi đã ngã và bị đau cổ tay.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

📝 thường là 傷める

gây hại; làm hỏng

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

📝 thường là 痛める

lo lắng; làm phiền; đau buồn; làm đau khổ

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

📝 thường là 痛める

gây thiệt hại tài chính; làm tổn thương túi tiền

Hán tự

Thống đau; tổn thương; hư hại; bầm tím
Thương vết thương; tổn thương

Từ liên quan đến 痛める